[giaban]252.000.000 VNĐ[/giaban]
[giamgia]0[/giamgia]
[tomtat]
Xe bán tải Dongben X30 được thiết kếbởi các chuyên gia hàng đầu .Ngoại quan mới lạ,kiểu dáng xe du lịch hiện đại,khỏe khoắn giúp khách hàng có thể dễ dàng vận chuyển cũng như lưu thông hàng hóa.
[/tomtat]
[kythuat]
[/kythuat]
[mota]
Xe Dongben X30 sử dụng cửa lùa kéo sang 2 bên,rất thuận tiện,an toàn khi lên xuống xe.Tay nắm mở cửa mạ crom sang trọng,chắc chắn,bền đẹp.
Xe Dongben X30 kiểu loại 2 chỗ, khối lượng hàng cho phép chở 950kg,hình thức thiết kế mang đậm dấu ấn phong cách xe BMW,nhìn tổng thể xe rất đẹp và chắc chắn,phần trước xe rất ấn tượng với mặt nạ ga lăng kép đặc trưng và hốc thông gió hình chữ U ngược kinh điển của BMW. Thể hiện đẳng cấp đồng thời làm giảm sức cản của gió,tăng cường tính năng làm mát động cơ.Đèn Halogen cực sáng,đặc biệt trang bị thêm tính năng điều chỉnh dải ánh sáng giúp chạy xe ban đêm thật thoải mái và an toàn hơn. Xe có đèn sương mù trước dc mạ viền crom rất đẳng cấp
Xe Dongben X30 sử dụng cửa lùa kéo sang 2 bên,rất thuận tiện,an toàn khi lên xuống xe.Tay nắm mở cửa mạ crom sang trọng,chắc chắn,bền đẹp.
không gian cabin rộng thoáng,trang thiết bị tiện nghi,thiết kế mang phong cách hiện đại trẻ trung. Phanh tay bố trí kiểu xe du lịch thuận tiện thao tác,ghế lái điều chỉnh tùy ý.Xe Dongben X30 sử dụng vô lăng 3 chấu hiện đại ,đẳng cấp. Hệ thống lái có trang bị hệ thống trợ lực lái điện tử EPS
Đầu xe dử dụng kết cấu phân bổ lực tăng cường tính năng an toàn,động cơ công nghệ GM Mỹ,công suất mạnh mẽ,ít tiêu hao nhiên liệu.Thiết kế kiểu dáng xe du lịch có nắp cabo phí trước,hẹ thống két nước làm mát,dầu phanh,2 đầu phun nước rửa kính bố trí hợp lý tiện lợi cho việc bảo dưỡng hàng ngày.
Xe tải van Dongben X30, 02 chỗ ngồi, tải trọng 950 Kg | ||
STT | MODEL | Dongben X30 |
1 | Trọng lượng bản thân (Kg) | 1170 |
2 | Tải trọng cho phép chở (Kg) | 950 |
3 | Trọng lượng toàn bộ (kg) | – |
4 | Kích thước tổng thể: DxRxC (mm) | 4200 x 1695 x 1930 |
5 | Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm) | – |
6 | Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
7 | Vệt bánh trước/sau (mm) | 1280/1200 |
8 | Công thức bánh xe | 4×2 |
9 | Nhiên liệu | Xăng A92 – A95 |
10 | Nhãn hiệu động cơ | DLCG12 |
11 | Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun điện tử |
12 | Dung tích xi lanh (cm3) | 1298 |
13 | Công xuất lớn nhất/vòng quay (Kw/v/p) | 63/5500 |
14 | Lốp trước/sau | 175/70R14 |
15 | Phanh trước/Sau | Phanh đĩa/ Tang trống |
16 | Phanh sau | Tang trống/ Thủy lực trợ lực chân không |
17 | Nội thất | Điều hòa nhiệt độ, Kính điện, Radio, Gương chiếu hậu, đèn trần, Ghế nỉ |
18 | Hệ thống lái | Trục vít ecu bi/ Cơ khí có trợ lực |
19 | Bảo hành | 3 năm hoặc 100.000Km |
[/mota]