[giaban]156.000.000 đ[/giaban]
[giamgia]0[/giamgia]
[tomtat]
Xe Dongben thùng kín được thiết kế bởi các chuyên gia hàng đầu .Ngoại quan mới lạ,hiện đại,khỏe khoắn giúp khách hàng có thể dễ dàng vận chuyển cũng như lưu thông hàng hóa.
Xe Dongben thùng kín được thiết kế bởi các chuyên gia hàng đầu .Ngoại quan mới lạ,hiện đại,khỏe khoắn giúp khách hàng có thể dễ dàng vận chuyển cũng như lưu thông hàng hóa.
Cabin sử dụng thiết kế công nghệ xe du lịch, cabo nhô ra trước,đưa bánh lái và hệ thống giảm chấn trước dịch chuyển về phía trước,koảng cabin và ghế ngồi không trực tiếp đặt lên thụt trước và bánh lái,khi vận hành trong điều kiện đường gồ gề,mấp mô cho cảm giác êm ái,an toàn hơn.
[/tomtat]
[kythuat]
[/kythuat]
[mota]
Xe Dongben thùng kín được thiết kế bởi cácchuyên gia hàng đầu .Ngoại quan mới lạ,hiện đại,khỏe khoắn giúp khách hàng có thể dễ dàng vận chuyển cũng như lưu thông hàng hóa.
Cabin sử dụng thiết kế công nghệ xe du lịch, cabo nhô ra trước,đưa bánh lái và hệ thống giảm chấn trước dịch chuyển về phía trước,koảng cabin và ghế ngồi không trực tiếp đặt lên thụt trước và bánh lái,khi vận hành trong điều kiện đường gồ gề,mấp mô cho cảm giác êm ái,an toàn hơn.
không gian cabin rộng thoáng,trang thiết bị tiện nghi,thiết kế mang phong cách hiện đại trẻ trung. Phanh tay bố trí kiểu xe du lịch thuận tiện thao tác,ghế lái điều chỉnh tùy ý.
Đầu xe dử dụng kết cấu phân bổ lực tăng cường tính năng an toàn,động cơ công nghệ GM Mỹ,công suất mạnh mẽ,ít tiêu hao nhiên liệu.Thiết kế kiểu dáng xe du lịch có nắp cabo phí trước,hẹ thống két nước làm mát,dầu phanh,2 đầu phun nước rửa kính bố trí hợp lý tiện lợi cho việc bảo dưỡng hàng ngày.
Gương chiếu hậu ngoại quan mới lạ,hiện đại kiểu dáng mạnh mẽ chắc khỏe. Sử dụng cụm đèn pha bi-Xennon( 2 bóng pha,cốt độc lập) góc chiếu sáng rộng,độ chiếu sáng cao,tăng cường tính năng an toan và hiệu quả cho việc lái xe đêm
Thông số kĩ thuật xe
STT | MODEL | DONGBEN DB1021/TK |
1 | Trọng lượng bản thân (Kg) | 1060 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) | 720 | |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 1910 | |
Kích thước tổng thể: DxRxC (mm) | 4250 x 1545 x 2255 | |
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm) | 2450x1410x1495 | |
2 | Chiều dài cơ sở (mm) | 2500 |
Vệt bánh trước/sau (mm) | 1285/1290 | |
Công thức bánh xe | 4×2 | |
Nhiên liệu | Xăng A95 | |
Nhãn hiệu động cơ | LJ465Q-2AE6 | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1051 | |
Công xuất lớn nhất/vòng quay (Kw/v/p) | 45/5600 | |
Lốp trước/sau | 165/70R13 | |
Phanh trước | Phanh đĩa/ thủy lực, trợ lực chân không | |
Phanh sau | Tang trống/ thủy lực, trợ lực chân không | |
Phanh tay | Tác động lên bánh xe trục 2/ Cơ khí | |
Hệ thống lái | Thanh rang- bánh rang/ Cơ khí |
[/mota]